Từ vựng tiếng Nhật chủ đề thời tiết
I. Chữ Huy trong tiếng Hán là gì?
Chữ Huy trong tiếng Hán là 辉, phiên âm /huī/, mang ý nghĩa là “sáng, sáng chói, sáng rực, ánh sáng rực rỡ”, “chiếu rọi”. Cùng PREP phân tích chi tiết Hán tự 辉 dưới đây nhé!
Thời tiết ở Nhật Bản đang như thế nào? Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học giao tiếp tiếng Nhật chủ đề Thời Tiết để biết thời tiết Nhật Bản như thế nào nhé."Tình hình thời tiết: するさとではよく雨(あめ)が降(ふ)りますか。 Dạo này trời có hay mưa hay không. 向(む)こうの天気(てんき)はどうですか。 Thời tiết ở đó như thế nào. 明日(あした)の天気(てんき)はどうでしょうか。 Thời tiết ngày mai thế nào...."
Học giao tiếp tiếng Nhật: Chủ đề Thời Tiết
Dạo này trời có hay mưa hay không.
Ở đây lúc nào cũng lạnh như thế này à.
Thời tiết ở Hà nôi khác với ở đây phải không.
Không biết thời tiết ngày mai thế nào nhỉ?
Nhiệt độ ngày hôm qua là bao nhiêu.
Dự báo thời tiết ngày mai nói thế nào.
Bạn nghĩ gì về thời tiết ở đây.
Thời tiết như thế này sẽ kéo dài phải không.
Càng tối thì trời càng trở lên trong lành.
Ngày mai mà thời tiết đẹp lên 1 chút thì tốt nhỉ.
Rõ ràng thời tiết đang chuyển hướng theo hướng tốt.
Thời tiết lạnh như thế này,tôi nghĩ nó sẽ không kéo dài đâu.
Trông như sắp có bão vậy,bạn có nghĩ thế không.
Dường như không thể trông mong gì vào thời tiết.
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học giao tiếp tiếng Nhật theo chủ đề:
MỘT SỐ DANH TỪ TIẾNG NHẬT VỀ THỜI TIẾT
天気予報 (てんきよほう: tenki yohou): Dự báo thời tiết.
大気汚染 (たいきおせん): Ô nhiễm không khí.
晴れのち曇り(はれのちくもり):Nắng sau đó chuyển mây.
最高気温(さいこうきおん):Nhiệt độ cao nhất.
最低気温(さいていきおん):Nhiệt độ thấp nhất.
蒸し暑い(むしあつい):Nóng bức / oi nóng.
曇り ( くもり: kumori): Trời nhiều mây.
快晴 ( かいせい: kaisei): Trời có nắng và ít mây.
曇り時々雨(くもりときどきあめ):Có mây, thỉnh thoảng có mưa.
曇りところによって雨(くもりところによってあめ):Có mây, một vài nơi có mưa.
豪雨 (ごうう: gouu): Mưa rất to.
暴風雨 (ぼうふうう: boufuuu): Mưa bão.
局地的な雨 (きょくちてきなあめ kyokuchitekina ame): Mưa rải rác.
春雨 (しゅんう/はるさめ shunu/harusame): Mưa xuân.
季節風 (きせつふう: kisetsufuu): Gió mùa.
大雪 (おおゆき: ooyuki): Tuyết dày.
Trên đây là những từ vựng tiếng Nhật chủ đề thời tiết mà Kosei biên tập. Hi vọng, bài viết đã mang lại nhiều kiến thức bổ ích đến cho các bạn đọc!
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei chiêm ngưỡng vẻ đẹp Nhật Bản qua 4 mùa nha:
Bạn đã biết chữ Huy trong tiếng Hán viết như thế nào chưa? Nếu chưa, hãy nhanh chóng tham khảo bài viết này để được PREP bật mí chi tiết về ý nghĩa, cách viết và từ vựng chứa Hán tự “Huy” nhé!
II. Cách viết chữ Huy trong tiếng Hán
Chữ Huy trong tiếng Hán 辉 có cấu tạo 12 nét. Nếu muốn viết chính xác Hán tự này, bạn cần phải học và nắm vững kiến thức về các nét cơ bản trong tiếng Trung cũng như áp dụng được quy tắc bút thuận.
Sau đây PREP sẽ hướng dẫn chi tiết cách viết chữ Huy 辉 theo từng nét. Hãy theo dõi và luyện tập theo nhé!
III. Từ vựng có chứa chữ Huy trong tiếng Hán
Dưới đây là danh sách một số từ vựng có chứa chữ Huy trong tiếng Hán mà PREP chia sẻ ở bảng:
Từ vựng có chứa chữ Huy trong tiếng Hán
chiếu rọi; hắt sáng; chiếu sáng; tỏa sáng; soi sáng
IV. Tên hay có chứa chữ Huy trong tiếng Hán ý nghĩa
Dưới đây là danh sách một số tên hay có chứa chữ Huy trong tiếng Hán ý nghĩa. Bạn có thể tham khảo nhé!
Từ vựng có chứa chữ Huy trong tiếng Hán
Gia Huy (chàng trai đầy tình yêu, sự nhiệt huyết và sáng tạo)
Minh Huy (chàng trai xuất sắc, vượt trội)
Quang Huy (chàng trai thông minh, sáng suốt, tỏa sáng)
Nhật Huy (chàng trai có tinh thần lạc quan, tích cực)
Đức Huy (chàng trai có phẩm hạnh tốt)
Quốc Huy (chàng trai có trách nhiệm và kiên định)
Anh Huy (chàng trai tỉ mỉ, kiên nhẫn)
Hải Huy (chàng trai rộng lượng, cởi mở)
Hoàng Huy (chàng trai giàu tinh thần lãnh đạo)
Lâm Huy (chàng trai giàu sức sáng tạo)
Ngọc Huy (chàng trai quý phái, tinh tế)
Nguyên Huy (chàng trai trí tuệ, sâu sắc)
Trên đây là những phân tích chi tiết về chữ Huy trong tiếng Hán. Mong rằng, với những chia sẻ trên sẽ giúp bạn có thể mở rộng kiến thức về tiếng Trung, giúp rút ngắn chặng đường chinh phục chứng chỉ HSK nhé!