DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Cách diễn đạt Căn cước công dân tiếng Anh như thế nào?
Căn cước công dân (CCCD) là loại giấy tờ cá nhân mới nhất của Việt Nam, thay thế cho Chứng minh nhân dân (CMND). Mặc dù CMND có thể vẫn sử dụng nếu chưa hết hạn, nhưng có thể song song sử dụng với Căn cước công dân (CCCD).
Căn cước công dân (CCCD)/ Chứng minh nhân dân (CMND) khi dịch sang tiếng Anh thường được biết đến là “Identification” hoặc viết tắt là “ID”. Identification là một văn bản nhận diện quan trọng để xác minh chi tiết cá nhân của người sở hữu, thường được thiết kế theo một tiêu chuẩn cụ thể, thẻ nhận dạng thường được gọi là IC. Trên Identification sẽ cung cấp đầy đủ các thông tin như: Tên, ngày tháng năm sinh, quê quán, dân tộc, đặc điểm nhận dạng...
Cấu trúc thành phần trên Căn cước công dân khi dịch sang tiếng Anh
Trong quá trình biên soạn hồ sơ bằng tiếng Anh, thông tin trên Căn cước công dân (CCCD)/ Chứng minh nhân dân (CMND) cần được ghi chính xác. Dưới đây là một số quy ước chung về CCCD/ CMND.
Chú ý: Khi dịch thẻ căn cước công dân/ CMND sang tiếng Anh, hãy đảm bảo tính chính xác tuyệt đối. Đặc biệt, khi chuyển đổi, không được thay đổi bất kỳ nội dung nào. Ngoài ra, bạn nên tìm đến các đơn vị đáng tin cậy để dịch CCCD/ CMND nhằm tránh mọi sai sót.
Trong bài viết này, Mytour sẽ chia sẻ với bạn tên gọi tiếng Anh của Thẻ căn cước công dân/ Chứng minh nhân dân. Chúc bạn một ngày tràn đầy niềm vui!
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc khách hàng và chỉ dành cho khích lệ tinh thần trải nghiệm du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không đưa ra lời khuyên cho mục đích khác.
Nếu bạn thấy bài viết này không phù hợp hoặc sai sót xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email [email protected]
Ngủ là "sleep", tuy nhiên tiếng Anh có nhiều hơn một cách để diễn tả trạng thái ngủ.
Thầy giáo Seally Nguyen chia sẻ cách diễn đạt các trạng thái ngủ trong tiếng Anh.
Bạn đã bao giờ nghe "take a nap" chưa? Người Mỹ có câu "A nap is a dose" - một giấc ngủ ngắn là liều thuốc. "Nap" tạm dịch là "chợp mắt", thường diễn ra trong khoảng 9h sáng đến 9h tối. Thời gian của "nap" thì người ta thường không quy định, có thể là 30 phút cũng có thể là 3 tiếng.
Tiếng Anh có một từ khác đồng nghĩa với "nap". Đã bao giờ bạn bị đánh thức bởi tiếng chuông báo thức từ điện thoại? Bạn "click" vào màn hình và nó tắt đi. Vài phút sau, nó lại rung lên. Bạn đang nghĩ đến từ gì?
Đó là từ "snooze". "Snooze" ở nghĩa động từ đồng nghĩa với "to take a nap". Tuy nhiên, ở nghĩa danh từ, nó được sử dụng như "thời gian của giấc ngủ" - "snooze time". Khi cài đặt "snooze time", đồng hồ hoặc điện thoại sẽ cho bạn thêm một khoảng thời gian để "snooze" trước khi tỉnh dậy hoàn toàn.
Có nhiều cách diễn đạt giấc ngủ trong tiếng Anh. Ảnh: Emaze
Trước giờ đi ngủ, các bà mẹ Mỹ thường bảo con: "It's bed time" - đến giờ đi ngủ rồi. "Cái giường" trong trường hợp này là một ẩn dụ cho giấc ngủ về đêm. Và khi bọn trẻ đi ngủ, chúng nói: "I go to bed", hoặc "I go to sleep". Hai cách diễn đạt này về cơ bản có nghĩa như nhau.
Nói đến "sleep", bạn có bao giờ "fall asleep" trong lớp học? "Fall asleep" là quá trình đi vào giấc ngủ, tức là lúc đầu tỉnh táo, nhưng do ngoại cảnh tác động, như một cơn gió đầu mùa hè chẳng hạn, khiến hai mắt tìm đến nhau và "you fall asleep".
Còn "sleepy" thì sao? Nếu tối qua bạn mất ngủ, sáng nay sẽ "feel sleepy". Nó là nhu cầu của cơ thể "đòi" được ngủ. Người "fall asleep" mà thoát khỏi bối cảnh gây buồn ngủ thì sẽ tỉnh táo. Còn người đã "sleepy" thì ở hoàn cảnh nào cũng tìm một xó để chui vào và ngủ.
Khi dạy sinh viên đại học, mình ý thức rất rõ về "sleepy" và "fall asleep". Nếu đi dạy ca 12h20, rất nhiều sinh viên sẽ "sleepy" vì vừa ăn cơm xong đã đến giờ đi học - căng da bụng, chùng da mắt. Do đó, các em có thể "take a nap" thoải mái trong giờ học, miễn không "snore" (ngáy) ảnh hưởng đến người khác là được.
Tuy nhiên, khi đang dạy mà thấy sinh viên đang lịm dần đi, đó là họ "fall asleep" vì mình giảng chán quá, một trò chơi hay một câu chuyện cười sẽ rất hữu dụng trong hoàn cảnh đó.